Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ với các em danh sách từ vựng Unit 6 lớp 7: A visit to a school đầy đủ nhất kèm phiên âm chuẩn, cách dùng chi tiết và các cụm từ hay ho. Đặc biệt, các em sẽ được luyện tập với bài tập từ vựng để củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất!
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh Unit 6 lớp 7 mà các em cần nắm vững:
1. Celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): Kỷ niệm, tổ chức
Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc tổ chức sự kiện đặc biệt hoặc đánh dấu một dịp quan trọng.
Ví dụ: Our school celebrates its anniversary every October with various exciting activities. (Trường chúng tôi kỷ niệm ngày thành lập vào tháng 10 hàng năm với nhiều hoạt động thú vị.)
Collocation:
2. Entrance exam /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ (n): Kỳ thi đầu vào
Cách dùng: Dùng để chỉ kỳ thi mà học sinh phải vượt qua để được nhận vào một trường học.
Ví dụ: Students need to pass the entrance exam to study at this gifted school. (Học sinh cần vượt qua kỳ thi đầu vào để được học tại trường chuyên này.)
Collocation:
3. Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n): Đồ dùng, thiết bị
Cách dùng: Sử dụng khi đề cập đến các dụng cụ, máy móc cần thiết cho một hoạt động cụ thể.
Ví dụ: The science laboratory has modern equipment for experiments. (Phòng thí nghiệm khoa học có thiết bị hiện đại cho các thí nghiệm.)
Collocation:
4. Extra /ˈekstrə/ (adj): Thêm, phụ
Cách dùng: Dùng để chỉ thứ gì đó vượt quá mức thông thường hoặc bổ sung thêm.
Ví dụ: We have extra classes on Saturday to prepare for the exam. (Chúng tôi có các lớp học thêm vào thứ Bảy để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Collocation:
5. Facility /fəˈsɪləti/ (n): Cơ sở vật chất, tiện nghi
Cách dùng: Dùng để nói về các trang thiết bị, công trình phục vụ một mục đích cụ thể.
Ví dụ: The school has excellent facilities including a swimming pool and a modern library. (Trường có cơ sở vật chất tuyệt vời bao gồm hồ bơi và thư viện hiện đại.)
Collocation:
6. Gifted /ˈɡɪftɪd/ (adj): Có năng khiếu
Cách dùng: Dùng để mô tả người có tài năng hoặc khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ: She is a gifted student in mathematics and often wins national competitions. (Cô ấy là học sinh có năng khiếu về toán và thường giành chiến thắng ở các cuộc thi quốc gia.)
Collocation:
7. Laboratory /ləˈbɒrətri/ (n): Phòng thí nghiệm
Cách dùng: Dùng để chỉ phòng được trang bị để tiến hành các thí nghiệm khoa học.
Ví dụ: Students conduct chemistry experiments in the laboratory every week. (Học sinh tiến hành các thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm mỗi tuần.)
Collocation:
8. Lower secondary school /ˌləʊə ˈsekəndri skuːl/ (n): Trường trung học cơ sở
Cách dùng: Dùng để chỉ cấp học từ lớp 6 đến lớp 9 trong hệ thống giáo dục.
Ví dụ: My brother is studying at a lower secondary school in the city center. (Em trai tôi đang học ở một trường trung học cơ sở ở trung tâm thành phố.)
Collocation:
9. Midterm /ˌmɪdˈtɜːm/ (adj): Giữa học kỳ
Cách dùng: Dùng để chỉ kỳ thi hoặc sự kiện diễn ra vào giữa học kỳ.
Ví dụ: We will have our midterm exams next week. (Chúng tôi sẽ có kỳ thi giữa học kỳ vào tuần tới.)
Collocation:
10. Outdoor /ˈaʊtdɔː/ (adj): Ngoài trời
Cách dùng: Dùng để mô tả các hoạt động hoặc địa điểm diễn ra bên ngoài, không có mái che.
Ví dụ: The school organizes outdoor activities like camping and hiking every semester. (Trường tổ chức các hoạt động ngoài trời như cắm trại và leo núi mỗi học kỳ.)
Collocation:
11. Private /ˈpraɪvət/ (adj): Tư thục
Cách dùng: Dùng để chỉ trường học hoặc tổ chức không thuộc sở hữu nhà nước.
Ví dụ: Private schools often have smaller class sizes than public schools. (Các trường tư thục thường có quy mô lớp học nhỏ hơn trường công lập.)
Collocation:
12. Projector /prəˈdʒektə/ (n): Máy chiếu
Cách dùng: Dùng để chỉ thiết bị dùng để chiếu hình ảnh lên màn hình hoặc tường.
Ví dụ: The teacher uses a projector to show presentations during the lesson. (Giáo viên sử dụng máy chiếu để trình chiếu bài giảng trong giờ học.)
Collocation:
13. Resource /rɪˈsɔːs/ hoặc /ˈriːsɔːs/ (n): Tài nguyên
Cách dùng: Dùng để chỉ các nguồn lực có sẵn để sử dụng khi cần thiết.
Ví dụ: The library provides excellent learning resources for students. (Thư viện cung cấp các tài nguyên học tập tuyệt vời cho học sinh.)
Collocation:
14. Royal /ˈrɔɪəl/ (adj): Thuộc hoàng gia
Cách dùng: Dùng để mô tả thứ gì đó liên quan đến hoàng gia hoặc vua chúa.
Ví dụ: The Royal School was founded by the king over 100 years ago. (Trường Hoàng gia được thành lập bởi nhà vua cách đây hơn 100 năm.)
Collocation:
15. Service /ˈsɜːvɪs/ (n): Dịch vụ
Cách dùng: Dùng để chỉ việc cung cấp sự giúp đỡ hoặc làm việc gì đó cho người khác.
Ví dụ: The school provides excellent counseling services for students. (Trường cung cấp dịch vụ tư vấn tuyệt vời cho học sinh.)
Collocation:
16. Share /ʃeə/ (v): Chia sẻ
Cách dùng: Dùng khi nói về việc cho người khác sử dụng chung hoặc kể cho người khác biết thông tin.
Ví dụ: Students often share their notes and study materials with classmates. (Học sinh thường chia sẻ ghi chú và tài liệu học tập với bạn cùng lớp.)
Collocation:
17. Talented /ˈtæləntɪd/ (adj): Có tài năng
Cách dùng: Dùng để mô tả người có khả năng tự nhiên hoặc kỹ năng xuất sắc trong một lĩnh vực.
Ví dụ: She is a talented artist and has won many awards for her paintings. (Cô ấy là một họa sĩ tài năng và đã giành được nhiều giải thưởng cho các bức tranh của mình.)
Collocation:
18. Well-known /ˌwel ˈnəʊn/ (adj): Nổi tiếng
Cách dùng: Dùng để mô tả người hoặc vật được nhiều người biết đến.
Ví dụ: This is a well-known school that has produced many successful graduates. (Đây là một trường học nổi tiếng đã đào tạo ra nhiều học sinh thành công.)
Collocation:
Ngoài các từ vựng đơn lẻ, các em cũng cần nắm vững những cụm từ phổ biến trong từ vựng Unit 6 lớp 7 Global Success. Dưới đây là các cụm từ quan trọng giúp các em diễn đạt tự nhiên hơn:
Ví dụ: Vietnam has many oldest schools with rich histories and traditions. (Việt Nam có nhiều trường học lâu đời nhất với lịch sử và truyền thống phong phú.)
Ví dụ: My sister studies at a school for gifted students in Hanoi. (Chị gái tôi học tại một trường dành cho học sinh năng khiếu ở Hà Nội.)
Ví dụ: We practice listening and speaking skills in the English labs every week. (Chúng tôi luyện tập kỹ năng nghe và nói trong phòng thí nghiệm tiếng Anh mỗi tuần.)
Ví dụ: Students can access the computer rooms during break time to do research. (Học sinh có thể sử dụng phòng máy tính trong giờ giải lao để nghiên cứu.)
Ví dụ: Our school has a large gym where students can play basketball and volleyball. (Trường chúng tôi có phòng tập thể dục lớn nơi học sinh có thể chơi bóng rổ và bóng chuyền.)
Ví dụ: Many well-known people in Vietnam graduated from this prestigious school. (Nhiều người nổi tiếng ở Việt Nam đã tốt nghiệp từ ngôi trường danh giá này.)
Ví dụ: To succeed in this school, students need to be intelligent and study hard. (Để thành công ở trường này, học sinh cần thông minh và học tập chăm chỉ.)
Ví dụ: Thousands of students take the entrance exam to enter the school each year. (Hàng ngàn học sinh tham dự kỳ thi đầu vào để vào trường mỗi năm.)
Sau khi đã học các từ vựng Unit 6 lớp 7, đây là lúc các em cần luyện tập để ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Dưới đây là hai bài tập từ vựng kèm đáp án chi tiết:
1. Our school will _______ its 50th anniversary next month with a big ceremony.
A. celebrate
B. decoration
C. congratulate
D. communicate
2. Students must pass the _______ to study at this prestigious school.
A. midterm exam
B. entrance exam
C. final exam
D. practice exam
3. The science _______ has all the modern tools we need for experiments.
A. library
B. laboratory
C. cafeteria
D. gymnasium
4. This school has excellent _______ including a swimming pool and tennis courts.
A. facilities
B. abilities
C. qualities
D. activities
5. She is a _______ student who always gets top marks in mathematics.
A. lazy
B. average
C. gifted
D. normal
6. We have _______ classes after school to prepare for the competition.
A. extra
B. regular
C. normal
D. basic
7. The teacher uses a _______ to show videos during the lesson.
A. computer
B. projector
C. television
D. radio
8. _______ schools usually charge higher fees than public schools.
A. Primary
B. Secondary
C. Private
D. International
9. The library has many useful _______ for students to do research.
A. resources
B. sources
C. courses
D. forces
10. Students can play basketball in the _______ after class.
A. library
B. laboratory
C. gym
D. office
11. This is a _______ school that many people know about.
A. strange
B. well-known
C. unknown
D. unusual
12. He is a very _______ musician who can play many instruments.
A. talented
B. boring
C. tired
D. weak
13. The school provides excellent counseling _______ for students.
A. services
B. servants
C. servers
D. surfaces
14. My brother is studying at a _______ in the countryside.
A. upper secondary school
B. lower secondary school
C. primary school
D. kindergarten
15. We prefer _______ activities like camping rather than staying indoors.
A. indoor
B. inside
C. outdoor
D. underground
Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp: celebrate, entrance exam, equipment, facilities, gifted, laboratory, midterm, outdoor, projector, private, resources, royal, service, share, talented, well-known.
The _______ was built by the king 200 years ago and still operates today.
Students need to _______ their books and materials with classmates who don't have them.
We will have our _______ test in two weeks, right in the middle of the semester.
The school has modern sports _______ including balls, nets, and training machines.
This _______ school requires parents to pay tuition fees every month.
The chemistry _______ is equipped with the latest scientific instruments.
Many students prepare very hard for the _______ because it is quite difficult.
The school counseling _______ helps students with their personal problems.
We _______ Teacher's Day every year on November 20th with flowers and cards.
The school for _______ students only accepts those with exceptional abilities.
The _______ in the classroom stopped working, so we couldn't watch the educational video.
Students enjoy _______ activities like sports day and field trips.
The library provides excellent learning _______ including books, computers, and study spaces.
This is a _______ university that attracts students from all over the country.
She is a _______ singer who has performed at many important events.
Bài 1:
A (celebrate)
B (entrance exam)
B (laboratory)
A (facilities)
C (gifted)
A (extra)
B (projector)
C (Private)
A (resources)
C (gym)
B (well-known)
A (talented)
A (services)
B (lower secondary school)
C (outdoor)
Bài 2:
royal
share
midterm
equipment
private
laboratory
entrance exam
service
celebrate
gifted
projector
outdoor
resources
well-known
talented
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các em nắm vững từ vựng Unit 6 lớp 7 một cách toàn diện và chi tiết nhất. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại chia sẻ bài viết này với bạn bè để cùng nhau tiến bộ trong hành trình chinh phục tiếng Anh nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ