Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp Từ vựng Unit 6 lớp 7: A visit to a school (Global Success)
Nội dung

Tổng hợp Từ vựng Unit 6 lớp 7: A visit to a school (Global Success)

Post Thumbnail

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ với các em danh sách từ vựng Unit 6 lớp 7: A visit to a school đầy đủ nhất kèm phiên âm chuẩn, cách dùng chi tiết và các cụm từ hay ho. Đặc biệt, các em sẽ được luyện tập với bài tập từ vựng để củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất!

1. Danh sách Từ vựng - Unit 6 lớp 7: A visit to a school

Dưới đây là tổng hợp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh Unit 6 lớp 7 mà các em cần nắm vững:

1. Celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): Kỷ niệm, tổ chức

Cách dùng: Sử dụng khi nói về việc tổ chức sự kiện đặc biệt hoặc đánh dấu một dịp quan trọng.

Ví dụ: Our school celebrates its anniversary every October with various exciting activities. (Trường chúng tôi kỷ niệm ngày thành lập vào tháng 10 hàng năm với nhiều hoạt động thú vị.)

Collocation:

  • celebrate an event: kỷ niệm một sự kiện
  • celebrate a birthday: tổ chức sinh nhật
  • celebrate success: ăn mừng thành công
  • celebrate together: cùng nhau kỷ niệm

2. Entrance exam /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ (n): Kỳ thi đầu vào

Cách dùng: Dùng để chỉ kỳ thi mà học sinh phải vượt qua để được nhận vào một trường học.

Ví dụ: Students need to pass the entrance exam to study at this gifted school. (Học sinh cần vượt qua kỳ thi đầu vào để được học tại trường chuyên này.)

Collocation:

  • take an entrance exam: tham dự kỳ thi đầu vào
  • pass the entrance exam: vượt qua kỳ thi đầu vào
  • prepare for entrance exam: chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào
  • difficult entrance exam: kỳ thi đầu vào khó

3. Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n): Đồ dùng, thiết bị

Cách dùng: Sử dụng khi đề cập đến các dụng cụ, máy móc cần thiết cho một hoạt động cụ thể.

Ví dụ: The science laboratory has modern equipment for experiments. (Phòng thí nghiệm khoa học có thiết bị hiện đại cho các thí nghiệm.)

Collocation:

  • modern equipment: thiết bị hiện đại
  • sports equipment: thiết bị thể thao
  • laboratory equipment: thiết bị phòng thí nghiệm
  • purchase equipment: mua thiết bị
  • high-quality equipment: thiết bị chất lượng cao

4. Extra /ˈekstrə/ (adj): Thêm, phụ

Cách dùng: Dùng để chỉ thứ gì đó vượt quá mức thông thường hoặc bổ sung thêm.

Ví dụ: We have extra classes on Saturday to prepare for the exam. (Chúng tôi có các lớp học thêm vào thứ Bảy để chuẩn bị cho kỳ thi.)

Collocation:

  • extra time: thời gian thêm
  • extra lesson: bài học thêm
  • extra activities: hoạt động ngoại khóa
  • extra support: sự hỗ trợ thêm

5. Facility /fəˈsɪləti/ (n): Cơ sở vật chất, tiện nghi

Cách dùng: Dùng để nói về các trang thiết bị, công trình phục vụ một mục đích cụ thể.

Ví dụ: The school has excellent facilities including a swimming pool and a modern library. (Trường có cơ sở vật chất tuyệt vời bao gồm hồ bơi và thư viện hiện đại.)

Collocation:

  • school facilities: cơ sở vật chất trường học
  • sports facilities: cơ sở thể thao
  • modern facilities: tiện nghi hiện đại
  • training facilities: cơ sở đào tạo
  • public facilities: tiện ích công cộng

6. Gifted /ˈɡɪftɪd/ (adj): Có năng khiếu

Cách dùng: Dùng để mô tả người có tài năng hoặc khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: She is a gifted student in mathematics and often wins national competitions. (Cô ấy là học sinh có năng khiếu về toán và thường giành chiến thắng ở các cuộc thi quốc gia.)

Collocation:

  • gifted student: học sinh năng khiếu
  • gifted children: trẻ em có năng khiếu
  • academically gifted: có năng khiếu về học thuật
  • highly gifted: có năng khiếu cao

7. Laboratory /ləˈbɒrətri/ (n): Phòng thí nghiệm

Cách dùng: Dùng để chỉ phòng được trang bị để tiến hành các thí nghiệm khoa học.

Ví dụ: Students conduct chemistry experiments in the laboratory every week. (Học sinh tiến hành các thí nghiệm hóa học trong phòng thí nghiệm mỗi tuần.)

Collocation:

  • science laboratory: phòng thí nghiệm khoa học
  • computer laboratory: phòng thí nghiệm máy tính
  • work in the laboratory: làm việc trong phòng thí nghiệm
  • laboratory equipment: thiết bị phòng thí nghiệm
  • language laboratory: phòng thí nghiệm ngôn ngữ

8. Lower secondary school /ˌləʊə ˈsekəndri skuːl/ (n): Trường trung học cơ sở

Cách dùng: Dùng để chỉ cấp học từ lớp 6 đến lớp 9 trong hệ thống giáo dục.

Ví dụ: My brother is studying at a lower secondary school in the city center. (Em trai tôi đang học ở một trường trung học cơ sở ở trung tâm thành phố.)

Collocation:

  • attend lower secondary school: theo học trường trung học cơ sở
  • graduate from lower secondary school: tốt nghiệp trung học cơ sở
  • public lower secondary school: trường trung học cơ sở công lập

9. Midterm /ˌmɪdˈtɜːm/ (adj): Giữa học kỳ

Cách dùng: Dùng để chỉ kỳ thi hoặc sự kiện diễn ra vào giữa học kỳ.

Ví dụ: We will have our midterm exams next week. (Chúng tôi sẽ có kỳ thi giữa học kỳ vào tuần tới.)

Collocation:

  • midterm exam: kỳ thi giữa học kỳ
  • midterm test: bài kiểm tra giữa học kỳ
  • midterm results: kết quả giữa học kỳ
  • midterm break: kỳ nghỉ giữa học kỳ

10. Outdoor /ˈaʊtdɔː/ (adj): Ngoài trời

Cách dùng: Dùng để mô tả các hoạt động hoặc địa điểm diễn ra bên ngoài, không có mái che.

Ví dụ: The school organizes outdoor activities like camping and hiking every semester. (Trường tổ chức các hoạt động ngoài trời như cắm trại và leo núi mỗi học kỳ.)

Collocation:

  • outdoor activities: hoạt động ngoài trời
  • outdoor sports: thể thao ngoài trời
  • outdoor space: không gian ngoài trời
  • outdoor learning: học tập ngoài trời

11. Private /ˈpraɪvət/ (adj): Tư thục

Cách dùng: Dùng để chỉ trường học hoặc tổ chức không thuộc sở hữu nhà nước.

Ví dụ: Private schools often have smaller class sizes than public schools. (Các trường tư thục thường có quy mô lớp học nhỏ hơn trường công lập.)

Collocation:

  • private school: trường tư thục
  • private education: giáo dục tư thục
  • private institution: tổ chức tư nhân
  • private sector: khu vực tư nhân

12. Projector /prəˈdʒektə/ (n): Máy chiếu

Cách dùng: Dùng để chỉ thiết bị dùng để chiếu hình ảnh lên màn hình hoặc tường.

Ví dụ: The teacher uses a projector to show presentations during the lesson. (Giáo viên sử dụng máy chiếu để trình chiếu bài giảng trong giờ học.)

Collocation:

  • use a projector: sử dụng máy chiếu
  • digital projector: máy chiếu kỹ thuật số
  • install a projector: lắp đặt máy chiếu
  • projector screen: màn hình máy chiếu

13. Resource /rɪˈsɔːs/ hoặc /ˈriːsɔːs/ (n): Tài nguyên

Cách dùng: Dùng để chỉ các nguồn lực có sẵn để sử dụng khi cần thiết.

Ví dụ: The library provides excellent learning resources for students. (Thư viện cung cấp các tài nguyên học tập tuyệt vời cho học sinh.)

Collocation:

  • learning resources: tài nguyên học tập
  • online resources: tài nguyên trực tuyến
  • educational resources: tài nguyên giáo dục
  • available resources: tài nguyên có sẵn
  • allocate resources: phân bổ tài nguyên

14. Royal /ˈrɔɪəl/ (adj): Thuộc hoàng gia

Cách dùng: Dùng để mô tả thứ gì đó liên quan đến hoàng gia hoặc vua chúa.

Ví dụ: The Royal School was founded by the king over 100 years ago. (Trường Hoàng gia được thành lập bởi nhà vua cách đây hơn 100 năm.)

Collocation:

  • royal family: gia đình hoàng gia
  • royal palace: cung điện hoàng gia
  • royal school: trường hoàng gia
  • royal tradition: truyền thống hoàng gia

15. Service /ˈsɜːvɪs/ (n): Dịch vụ

Cách dùng: Dùng để chỉ việc cung cấp sự giúp đỡ hoặc làm việc gì đó cho người khác.

Ví dụ: The school provides excellent counseling services for students. (Trường cung cấp dịch vụ tư vấn tuyệt vời cho học sinh.)

Collocation:

  • provide service: cung cấp dịch vụ
  • student services: dịch vụ học sinh
  • quality service: dịch vụ chất lượng
  • support services: dịch vụ hỗ trợ
  • health services: dịch vụ y tế

16. Share /ʃeə/ (v): Chia sẻ

Cách dùng: Dùng khi nói về việc cho người khác sử dụng chung hoặc kể cho người khác biết thông tin.

Ví dụ: Students often share their notes and study materials with classmates. (Học sinh thường chia sẻ ghi chú và tài liệu học tập với bạn cùng lớp.)

Collocation:

  • share information: chia sẻ thông tin
  • share ideas: chia sẻ ý tưởng
  • share experiences: chia sẻ kinh nghiệm
  • share knowledge: chia sẻ kiến thức
  • share resources: chia sẻ tài nguyên

17. Talented /ˈtæləntɪd/ (adj): Có tài năng

Cách dùng: Dùng để mô tả người có khả năng tự nhiên hoặc kỹ năng xuất sắc trong một lĩnh vực.

Ví dụ: She is a talented artist and has won many awards for her paintings. (Cô ấy là một họa sĩ tài năng và đã giành được nhiều giải thưởng cho các bức tranh của mình.)

Collocation:

  • talented student: học sinh tài năng
  • highly talented: rất tài năng
  • talented musician: nhạc sĩ tài năng
  • talented athlete: vận động viên tài năng

18. Well-known /ˌwel ˈnəʊn/ (adj): Nổi tiếng

Cách dùng: Dùng để mô tả người hoặc vật được nhiều người biết đến.

Ví dụ: This is a well-known school that has produced many successful graduates. (Đây là một trường học nổi tiếng đã đào tạo ra nhiều học sinh thành công.)

Collocation:

  • well-known fact: sự thật nổi tiếng
  • well-known person: người nổi tiếng
  • well-known for: nổi tiếng về
  • internationally well-known: nổi tiếng quốc tế

2. Các cụm từ vựng hay trong Tiếng Anh lớp 7 Unit 6

Ngoài các từ vựng đơn lẻ, các em cũng cần nắm vững những cụm từ phổ biến trong từ vựng Unit 6 lớp 7 Global Success. Dưới đây là các cụm từ quan trọng giúp các em diễn đạt tự nhiên hơn:

Ảnh minh họa
Từ vựng Unit 6 lớp 7
  • Oldest schools: Những trường học lâu đời nhất

Ví dụ: Vietnam has many oldest schools with rich histories and traditions. (Việt Nam có nhiều trường học lâu đời nhất với lịch sử và truyền thống phong phú.)

  • School for gifted students: Trường dành cho học sinh năng khiếu

Ví dụ: My sister studies at a school for gifted students in Hanoi. (Chị gái tôi học tại một trường dành cho học sinh năng khiếu ở Hà Nội.)

  • English labs: Phòng thí nghiệm tiếng Anh

Ví dụ: We practice listening and speaking skills in the English labs every week. (Chúng tôi luyện tập kỹ năng nghe và nói trong phòng thí nghiệm tiếng Anh mỗi tuần.)

  • Computer rooms: Phòng máy tính

Ví dụ: Students can access the computer rooms during break time to do research. (Học sinh có thể sử dụng phòng máy tính trong giờ giải lao để nghiên cứu.)

  • The gym: Phòng tập thể dục

Ví dụ: Our school has a large gym where students can play basketball and volleyball. (Trường chúng tôi có phòng tập thể dục lớn nơi học sinh có thể chơi bóng rổ và bóng chuyền.)

  • Well-known people: Những người nổi tiếng

Ví dụ: Many well-known people in Vietnam graduated from this prestigious school. (Nhiều người nổi tiếng ở Việt Nam đã tốt nghiệp từ ngôi trường danh giá này.)

  • Intelligent and study hard: Thông minh và học tập chăm chỉ

Ví dụ: To succeed in this school, students need to be intelligent and study hard. (Để thành công ở trường này, học sinh cần thông minh và học tập chăm chỉ.)

  • Entrance exam to enter the school: Kỳ thi đầu vào để vào trường

Ví dụ: Thousands of students take the entrance exam to enter the school each year. (Hàng ngàn học sinh tham dự kỳ thi đầu vào để vào trường mỗi năm.)

3. Bài tập từ vựng Unit 6 lớp 7 sách mới

Sau khi đã học các từ vựng Unit 6 lớp 7, đây là lúc các em cần luyện tập để ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Dưới đây là hai bài tập từ vựng kèm đáp án chi tiết:

Bài 1: Khoanh vào đáp án đúng nhất phù hợp với ý nghĩa của câu

1. Our school will _______ its 50th anniversary next month with a big ceremony.

A. celebrate

B. decoration

C. congratulate

D. communicate

2. Students must pass the _______ to study at this prestigious school.

A. midterm exam

B. entrance exam

C. final exam

D. practice exam

3. The science _______ has all the modern tools we need for experiments.

A. library

B. laboratory

C. cafeteria

D. gymnasium

4. This school has excellent _______ including a swimming pool and tennis courts.

A. facilities

B. abilities

C. qualities

D. activities

5. She is a _______ student who always gets top marks in mathematics.

A. lazy

B. average

C. gifted

D. normal

6. We have _______ classes after school to prepare for the competition.

A. extra

B. regular

C. normal

D. basic

7. The teacher uses a _______ to show videos during the lesson.

A. computer

B. projector

C. television

D. radio

8. _______ schools usually charge higher fees than public schools.

A. Primary

B. Secondary

C. Private

D. International

9. The library has many useful _______ for students to do research.

A. resources

B. sources

C. courses

D. forces

10. Students can play basketball in the _______ after class.

A. library

B. laboratory

C. gym

D. office

11. This is a _______ school that many people know about.

A. strange

B. well-known

C. unknown

D. unusual

12. He is a very _______ musician who can play many instruments.

A. talented

B. boring

C. tired

D. weak

13. The school provides excellent counseling _______ for students.

A. services

B. servants

C. servers

D. surfaces

14. My brother is studying at a _______ in the countryside.

A. upper secondary school

B. lower secondary school

C. primary school

D. kindergarten

15. We prefer _______ activities like camping rather than staying indoors.

A. indoor

B. inside

C. outdoor

D. underground

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp: celebrate, entrance exam, equipment, facilities, gifted, laboratory, midterm, outdoor, projector, private, resources, royal, service, share, talented, well-known.

  1. The _______ was built by the king 200 years ago and still operates today.

  2. Students need to _______ their books and materials with classmates who don't have them.

  3. We will have our _______ test in two weeks, right in the middle of the semester.

  4. The school has modern sports _______ including balls, nets, and training machines.

  5. This _______ school requires parents to pay tuition fees every month.

  6. The chemistry _______ is equipped with the latest scientific instruments.

  7. Many students prepare very hard for the _______ because it is quite difficult.

  8. The school counseling _______ helps students with their personal problems.

  9. We _______ Teacher's Day every year on November 20th with flowers and cards.

  10. The school for _______ students only accepts those with exceptional abilities.

  11. The _______ in the classroom stopped working, so we couldn't watch the educational video.

  12. Students enjoy _______ activities like sports day and field trips.

  13. The library provides excellent learning _______ including books, computers, and study spaces.

  14. This is a _______ university that attracts students from all over the country.

  15. She is a _______ singer who has performed at many important events.

Đáp án:

Bài 1:

  1. A (celebrate)

  2. B (entrance exam)

  3. B (laboratory)

  4. A (facilities)

  5. C (gifted)

  6. A (extra)

  7. B (projector)

  8. C (Private)

  9. A (resources)

  10. C (gym)

  11. B (well-known)

  12. A (talented)

  13. A (services)

  14. B (lower secondary school)

  15. C (outdoor)

Bài 2:

  1. royal

  2. share

  3. midterm

  4. equipment

  5. private

  6. laboratory

  7. entrance exam

  8. service

  9. celebrate

  10. gifted

  11. projector

  12. outdoor

  13. resources

  14. well-known

  15. talented

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp các em nắm vững từ vựng Unit 6 lớp 7 một cách toàn diện và chi tiết nhất. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngần ngại chia sẻ bài viết này với bạn bè để cùng nhau tiến bộ trong hành trình chinh phục tiếng Anh nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ